--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đao binh
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đao binh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đao binh
Your browser does not support the audio element.
+
như binh đao
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đao binh"
Những từ có chứa
"đao binh"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
anzac
sapper
sabre
parade
saber
review
horse-artillery
spahee
sabreur
lancer
more...
Lượt xem: 770
Từ vừa tra
+
đao binh
:
như binh đao
+
cẩm nhung
:
Flowered silk cloth
+
bảo thủ
:
Conservativeđảng bảo thủThe Conservative Partyđầu óc bảo thủa conservative mindlối làm ăn rất bảo thủa very conservative style of workbảo thủ ý kiếnto stick to one's conservative opinion
+
phẩn
:
Faeces, excrements
+
chuyến trước
:
last time